Hướng dẫn viết về người bạn thân bằng tiếng Anh cho trẻ lớp 5
Trong bài học ngày hôm nay, mình
xin được mang đến cho các bạn học sinh lớp 5 một chủ đề hội thoại cơ bản mà
chúng ta thường xuyên nhắc đến đó chính là “viết về người bạn thân bằng tiếng Anh”. Các bạn đã sẵn sàng chưa?
Hãy cùng bắt đầu nhé.
Đăng ký khóa học thử miễn phí tiếng Anh trẻ em ngay
- Mẹo giúp bé lớp bốn Take Note lúc nghe tiếng Anh
Hướng dẫn viết về người bạn thân bằng tiếng Anh cơ bản
Thông thường, trong một bài viết
tiếng Anh khi miêu tả về một người bạn, chúng ta sẽ khai thác về 3 khía cạnh
khác nhau như sau:
1. Giới thiệu về người các con muốn miêu tả
2. Về ngoại hình
Muốn hỏi anh/chị ấy trông như thế
nào? Các bạn sẽ nói
How does he/she look?
- Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi miêu tả hình dáng bên
ngoài nói chung
Tall: cao; plump: béo, tròn trĩnh
Short: ngắn; fit: cân đối, frail: yếu đuối, mỏng manh; Medium height: cao trung
bình; stocky: chắc nịch; stout: hơi béo; skinny: ốm/gầy; slender: mảnh khảnh;
overweight: quá cân, obese: béo phì; well-built: cơ thể đẹp; fat: mập muscular:
nhiều cơ bắp
Lưu ý: Trong tiếng Anh, có rất nhiều
cách để miêu tả vóc dáng của một người, phụ thuộc vào giới tính và tính chất
tiêu cực hay tích cực mà ta có cách nói tương xứng.
Ví dụ: Tuy cùng là “gầy” nhưng
“thin” có ý là tiêu cực, còn từ “slim” thì lại có ý nghĩa là tích cực. Tương tự
như “fat” có nghĩa là “béo” nhưng mang sắc thái tiêu cực, còn từ “overweight”
có nghĩa là thừa cân một chút.
- Từ vựng tiếng Anh miêu tả về tóc
Long hair: tóc dài; pony-tail (cột
tóc đuôi ngựa); Short hair: tóc ngắn; Have no hair: Không có tóc; Curly hair:
tóc xoăn; with plaits: thắt bím; a fringe: tóc cắt ngang trán; Straight hair:
tóc thẳng; a short-haired boy: chàng trai với mái tóc ngắn; gray: màu xám;
untidy: không chải chuốc, rối xù; white: màu trắng; brown: màu nâu; dyed: tóc
nhuộm; ginger: màu hoe; neat: tóc chải chuốc cẩn thận; mousy: màu xám lông chuột;
bald: hói; straight: tóc thẳng; wavy: tóc uốn lượn sóng; frizzy: tóc uốn thành
búp; lank: tóc thẳng và rủ xuống, frizzy: tóc uốn thành búp
- Miêu tả về mầu da ta có các từ vựng như sau:
Pale: da xanh xao; greasy skin: da
nhờn; rosy: da hồng hào; oriental: da vàng châu Á; clear skin: da sạch sẽ;
sallow: da vàng vọt; olive-skinned: da nâu, vàng nhạt; ruddy in complexion: làn
da khỏe mạnh; fair complexion: da vàng nhạt; dark:da đen; pasty: nước da xanh
xao
- Từ vựng miêu tả về lông mày ta có
Lông mày: Eyesbrows; thick: dày;
long: dài; thin (mỏng); brushy (rậm)
- Từ vựng miêu tả về mắt
Mắt: Eyes; blue: mắt xanh; grey: mắt
xám; piggy eyes: mắt heo; brown: mắt nâu; pale-green: màu xanh nhạt; dark: mắt
đen; dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ; small: mắt nhỏ; large: mắt to; inquisitive:
ánh mắt tò mò; dull: mắt lờ đờ; flashing/ brilliant/bright: mắt sáng;
bloodshot: mắt đỏ ngầu; sparkling/twinkling: mắt lấp lánh; inquisitive: ánh mắt
tò mò
- Đối với từ vựng liên quan đến mũi ta có
Long: mũi dài; hooked: mũi vẹt;
straight: mũi thẳng; turned up: mũi cao; broken: mũi gãy; broad: mũi rộng;
snub: mũi hếch; flat: mũi tẹt
- Cuối cùng là từ vựng tiếng Anh miêu tả về khuôn mặt nhé
Thin: khuôn mặt ốm, long: khuôn mặt
dài, round: khuôn mặt tròn, angular: mặt xương xương, baby: khuôn mặt trẻ em,
pretty: mặt dễ thương, square: mặt vuông, heart-shaped: khuôn mặt hình trái
tim, an oval face: khuôn mặt hình trái xoan, high forehead: trán cao, chubby:
phúng phính, high cheekbones: gò má cao, fresh: khuôn mặt tươi tắn.
3. Về tính cách
Các bạn đang thắc mắc, không biết
làm thế nào để miêu tả tính cách của bạn mình đúng không, rất đơn giản. Ở đây
chúng ta có một số các tính từ như sau:
Clever: thông minh; easy going: dễ
tính; shy: xấu hổ; hard working: chăm chỉ; popular: được nhiều người yêu mến;
quiet: trầm lặng
Trên đây là hướng dẫn cụ thể về
cách viết đoạn văn giới thiệu bằng tiếng
Anh về một người nói chung. Hy vọng rằng, các mẹ có con đang học lớp 5 tham
khảo và nhanh chóng áp dụng giúp các con học tiếng Anh hiệu lớp 5 quả nhất.
Hướng dẫn viết về người bạn thân bằng tiếng Anh cho trẻ lớp 5
Reviewed by Alokiddy
on
3:33:00 AM
Rating:
